Danh sách ngành đào tạo trình độ Đại học sẽ trang bị cho bạn bức tranh toàn cảnh về thế giới nghề nghiệp. Hiểu rõ về từng ngành học không chỉ giúp bạn chọn lựa con đường phù hợp với đam mê và khả năng, mà còn đón đầu xu hướng phát triển của thị trường lao động. Từ đó bạn sẽ có cơ hội việc làm đa dạng, kiến tạo hành trình sự nghiệp và sự phát triển cá nhân bền vững trong tương lai.
Nội dung bài viết
1. Một số khái niệm
Mã ngành là một mã duy nhất gồm 7 chữ số. Trong đó, chữ số đầu tiên của mã ngành thể hiện trình độ đào tạo (mã cấp I), giúp phân biệt các cấp độ học vấn. Hai cặp chữ số tiếp theo thể hiện mã lĩnh vực đào tạo (mã cấp II) và mã nhóm ngành đào tạo (mã cấp III), phản ánh sự phân loại chuyên môn trong các nhóm ngành khác nhau. Hai chữ số cuối cùng dùng để chỉ mã ngành đào tạo cụ thể trong nhóm ngành (mã cấp IV), giúp xác định rõ ngành học trong hệ thống giáo dục.
Ngành đào tạo là một tập hợp các kiến thức và kỹ năng chuyên môn trong phạm vi nghề nghiệp, khoa học và công nghệ. Các ngành đào tạo này được phân loại và thống kê theo quy định, giúp hệ thống giáo dục dễ dàng quản lý và tổ chức các chương trình đào tạo, đáp ứng nhu cầu phát triển nghề nghiệp và xã hội.
Chuyên ngành là một phần kiến thức và kỹ năng chuyên sâu trong một ngành đào tạo, có tính độc lập và được xác định bởi cơ sở giáo dục đại học. Các chuyên ngành này không chỉ giúp người học phát triển chuyên môn sâu mà còn tạo cơ hội nghề nghiệp cho các lĩnh vực cụ thể.
Tên ngành là thuật ngữ dùng để mô tả các đặc điểm chuyên môn và nghề nghiệp của ngành đào tạo. Tên ngành phải phù hợp với các đặc điểm chung của nhóm ngành và lĩnh vực đào tạo mà nó thuộc về, giúp người học dễ dàng nhận diện và hiểu rõ về phạm vi kiến thức và kỹ năng mà họ sẽ tiếp thu trong quá trình học tập.
Nhóm ngành đào tạo là tập hợp các ngành đào tạo có đặc điểm chuyên môn chung, được phân loại trong Danh mục giáo dục, đào tạo cấp III của hệ thống giáo dục quốc dân. Các nhóm ngành này giúp nhóm các ngành đào tạo có sự tương đồng về chuyên môn, tạo nên sự phân loại rõ ràng và dễ hiểu trong hệ thống giáo dục.
Lĩnh vực đào tạo là một nhóm các nhóm ngành đào tạo có đặc điểm chuyên môn hoặc nghề nghiệp chung, được phân loại trong Danh mục giáo dục, đào tạo cấp II. Các lĩnh vực này giúp hệ thống hóa các nhóm ngành đào tạo lớn, từ đó đáp ứng các yêu cầu phát triển giáo dục và xã hội.

2. Danh sách ngành đào tạo trình độ Đại học
2.1. Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên (Mã 714)
Lĩnh vực Khoa học Giáo dục và Đào tạo Giáo viên gồm 43 ngành đào tạo nhân lực trong lĩnh vực giáo dục. Sau khi hoàn thành chương trình học thuộc nhóm ngành này, người học sẽ có cơ hội phát triển nghề nghiệp ở các vị trí như giảng viên đại học, giáo viên ở các cấp học, chuyên viên thiết kế và phát triển chương trình giảng dạy, cán bộ quản lý giáo dục hay chuyên gia tư vấn giáo dục.
Tên ngành | Mã ngành |
---|---|
Khoa học giáo dục | 71401 |
Giáo dục học | 7140101 |
Công nghệ giáo dục | 7140103 |
Quản lý giáo dục | 7140114 |
Đào tạo giáo viên | 71402 |
Giáo dục Mầm non | 7140201 |
Giáo dục Tiểu học | 7140202 |
Giáo dục Đặc biệt | 7140203 |
Giáo dục Công dân | 7140204 |
Giáo dục Chính trị | 7140205 |
Giáo dục Thể chất | 7140206 |
Huấn luyện thể thao | 7140207 |
Giáo dục Quốc phòng – An ninh | 7140208 |
Sư phạm Toán học | 7140209 |
Sư phạm Tin học | 7140210 |
Sư phạm Vật lý | 7140211 |
Sư phạm Hóa học | 7140212 |
Sư phạm Sinh học | 7140213 |
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | 7140214 |
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | 7140215 |
Sư phạm Ngữ văn | 7140217 |
Sư phạm Lịch sử | 7140218 |
Sư phạm Địa lý | 7140219 |
Sư phạm Âm nhạc | 7140221 |
Sư phạm Mỹ thuật | 7140222 |
Sư phạm Tiếng Bana | 7140223 |
Sư phạm Tiếng Êđê | 7140224 |
Sư phạm Tiếng Jrai | 7140225 |
Sư phạm Tiếng Khmer | 7140226 |
Sư phạm Tiếng H’mong | 7140227 |
Sư phạm Tiếng Chăm | 7140228 |
Sư phạm Tiếng M’nông | 7140229 |
Sư phạm Tiếng Xê đăng | 7140230 |
Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 |
Sư phạm Tiếng Nga | 7140232 |
Sư phạm Tiếng Pháp | 7140233 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 7140234 |
Sư phạm Tiếng Đức | 7140235 |
Sư phạm Tiếng Nhật | 7140236 |
Sư phạm Tiếng Hàn Quốc | 7140237 |
Sư phạm nghệ thuật | 7140245 |
Sư phạm công nghệ | 7140246 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên | 7140247 |
Giáo dục pháp luật | 7140248 |
Sư phạm Lịch sử – Địa lý | 7140249 |
Khác | 71490 |
2.2. Nghệ thuật (Mã 721)
Lĩnh vực nghệ thuật gồm 40 ngành được phân thành các nhóm ngành như mỹ thuật, âm nhạc, sân khấu và nghệ thuật ứng dụng. Các ngành học này giúp phát triển kỹ năng sáng tạo và hiểu biết về lý thuyết nghệ thuật từ đó sinh viên có cơ hội thể hiện cảm xúc và ý tưởng của mình.
Tên ngành | Mã ngành |
---|---|
Mỹ thuật | 72101 |
Lý luận, lịch sử và phê bình mỹ thuật | 7210101 |
Hội họa | 7210103 |
Đồ họa | 7210104 |
Điêu khắc | 7210105 |
Gốm | 7210107 |
Mỹ thuật đô thị | 7210110 |
Nghệ thuật trình diễn | 72102 |
Âm nhạc học | 7210201 |
Sáng tác âm nhạc | 7210203 |
Chỉ huy âm nhạc | 7210204 |
Thanh nhạc | 7210205 |
Quản lý nghệ thuật | 7210206 |
Biểu diễn nhạc cụ phương tây | 7210207 |
Piano | 7210208 |
Nhạc Jazz | 7210209 |
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | 7210210 |
Công nghệ âm nhạc | 7210212 |
Quản lý âm nhạc | 7210215 |
Lý luận, lịch sử và phê bình sân khấu | 7210221 |
Biên kịch sân khấu | 7210225 |
Diễn viên sân khấu kịch hát | 7210226 |
Đạo diễn sân khấu | 7210227 |
Lý luận, lịch sử và phê bình điện ảnh, truyền hình | 7210231 |
Biên kịch điện ảnh, truyền hình | 7210233 |
Diễn viên kịch, điện ảnh – truyền hình | 7210234 |
Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | 7210235 |
Quay phim | 7210236 |
Lý luận, lịch sử và phê bình múa | 7210241 |
Diễn viên múa | 7210242 |
Biên đạo múa | 7210243 |
Huấn luyện múa | 7210244 |
Nghệ thuật nghe nhìn | 72103 |
Nhiếp ảnh | 7210301 |
Công nghệ điện ảnh, truyền hình | 7210302 |
Thiết kế âm thanh, ánh sáng | 7210303 |
Mỹ thuật ứng dụng | 72104 |
Thiết kế công nghiệp | 7210402 |
Thiết kế đồ họa | 7210403 |
Thiết kế thời trang | 7210404 |
Thiết kế mỹ thuật sân khấu, điện ảnh | 7210406 |
Nghệ thuật số | 7210408 |
Phục chế mỹ thuật | 7210412 |
Giám tuyển mỹ thuật | 7210413 |
Khác | 72190 |
2.3. Nhân văn (Mã 722)
Lĩnh vực nhân văn có 30 ngành đào tạo chủ yếu về ngôn ngữ, văn hóa, lịch sử và xã hội. Trong đó, nhóm ngành ngôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam đào tạo về tiếng Việt, văn hóa các dân tộc và các ngôn ngữ đặc thù như Hán Nôm, Jrai, Khmer, Chăm,… Nhóm ngành ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài đào tạo các ngôn ngữ và văn hóa quốc tế như Anh, Pháp, Trung Quốc, Nhật, Hàn Quốc,… Các ngành triết học, lịch sử, tôn giáo học, ngôn ngữ học giúp phát triển tư duy phản biện và hiểu biết về xã hội. Các ngành văn học, văn hóa học, quản lý văn hóa nghiên cứu sự phát triển văn hóa và công việc liên quan đến bảo tồn, phát triển văn hóa.
Tên ngành | Mã ngành |
---|---|
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam | 72201 |
Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | 7220101 |
Hán Nôm | 7220104 |
Ngôn ngữ Jrai | 7220105 |
Ngôn ngữ Khmer | 7220106 |
Ngôn ngữ H’mong | 7220107 |
Ngôn ngữ Chăm | 7220108 |
Sáng tác văn học | 7220110 |
Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | 7220112 |
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài | 72202 |
Ngôn ngữ Anh | 7220201 |
Ngôn ngữ Nga | 7220202 |
Ngôn ngữ Pháp | 7220203 |
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 |
Ngôn ngữ Đức | 7220205 |
Ngôn ngữ Tây Ban Nha | 7220206 |
Ngôn ngữ Bồ Đào Nha | 7220207 |
Ngôn ngữ Italia | 7220208 |
Ngôn ngữ Nhật | 7220209 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 |
Ngôn ngữ Ảrập | 7220211 |
Ngôn ngữ Thái Lan | 7220214 |
Khác | 72290 |
Triết học | 7229001 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học | 7229008 |
Tôn giáo học | 7229009 |
Lịch sử | 7229010 |
Ngôn ngữ học | 7229020 |
Văn học | 7229030 |
Văn hóa học | 7229040 |
Quản lý văn hóa | 7229042 |
Gia đình học | 7229045 |
Di sản học | 7229047 |
2.4. Khoa học xã hội và hành vi (Mã 731)
Khoa học xã hội và hành vi là một lĩnh vực rộng lớn, nghiên cứu về con người trong các mối quan hệ xã hội, tổ chức và hành vi. Lĩnh vực này gồm 31 ngành được chia thành các nhóm ngành như Kinh tế học, Khoa học chính trị, Xã hội học, Nhân học, Tâm lý học, Địa lý học, và Khu vực học.
Tên ngành | Mã ngành |
---|---|
Kinh tế học | 73101 |
Kinh tế | 7310101 |
Kinh tế chính trị | 7310102 |
Kinh tế đầu tư | 7310104 |
Kinh tế phát triển | 7310105 |
Kinh tế quốc tế | 7310106 |
Thống kê kinh tế | 7310107 |
Toán kinh tế | 7310108 |
Kinh tế số | 7310109 |
Quản lý kinh tế | 7310110 |
Khoa học chính trị | 73102 |
Chính trị học | 7310201 |
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà mước | 7310202 |
Quản lý nhà nước | 7310205 |
Quan hệ quốc tế | 7310206 |
Xã hội học và Nhân học | 73103 |
Xã hội học | 7310301 |
Nhân học | 7310302 |
Giới và phát triển | 7310399 |
Tâm lý học | 73104 |
Tâm lý học | 7310401 |
Tâm lý học giáo dục | 7310403 |
Địa lý học | 73105 |
Địa lý học | 7310501 |
Khu vực học | 73106 |
Quốc tế học | 7310601 |
Châu Á học | 7310602 |
Thái Bình Dương học | 7310607 |
Đông phương học | 7310608 |
Trung Quốc học | 7310612 |
Nhật Bản học | 7310613 |
Hàn Quốc học | 7310614 |
Đông Nam Á học | 7310620 |
Việt Nam học | 7310630 |
Châu Á – Thái Bình Dương học | 7310631 |
Châu Mỹ học | 7310639 |
Hoa Kỳ học | 7310640 |
Khác | 73190 |
2.5. Báo chí và thông tin (Mã 732)
Báo chí và Thông tin là lĩnh vực đào tạo và nghiên cứu về quá trình sản xuất, truyền tải, quản lý và lưu trữ thông tin trong xã hội hiện đại. Lĩnh vực này gồm 12 ngành đào tạo như Báo chí, Truyền thông đa phương tiện, Truyền thông đại chúng, Quan hệ công chúng, Thông tin – Thư viện, Lưu trữ học, Xuất bản và nhiều ngành liên quan khác.
Tên ngành | Mã ngành |
---|---|
Báo chí và truyền thông | 73201 |
Báo chí | 7320101 |
Truyền thông đa phương tiện | 7320104 |
Truyền thông đại chúng | 7320105 |
Công nghệ truyền thông | 7320106 |
Truyền thông quốc tế | 7320107 |
Quan hệ công chúng | 7320108 |
Thông tin – Thư viện | 73202 |
Thông tin – Thư viện | 7320201 |
Quản lý thông tin | 7320205 |
Văn thư – Lưu trữ – Bảo tàng | 73203 |
Lưu trữ học | 7320303 |
Bảo tàng học | 7320305 |
Xuất bản – Phát hành | 73204 |
Xuất bản | 7320401 |
Kinh doanh xuất bản phẩm | 7320402 |
Khác | 73290 |
2.6. Kinh doanh và quản lý (Mã 734)
Kinh doanh và Quản lý là lĩnh vực đào tạo và nghiên cứu gắn liền với hoạt động vận hành, tổ chức và phát triển các doanh nghiệp, tổ chức kinh tế trong nền kinh tế hiện đại. Lĩnh vực này gồm 19 ngành đào tạo, một số ngành phổ biến như Quản trị kinh doanh, Marketing, Kinh doanh quốc tế, Thương mại điện tử, Tài chính – Ngân hàng, Kế toán – Kiểm toán.
Tên ngành | Mã ngành |
---|---|
Kinh doanh | 73401 |
Quản trị kinh doanh | 7340101 |
Marketing | 7340115 |
Bất động sản | 7340116 |
Kinh doanh quốc tế | 7340120 |
Kinh doanh thương mại | 7340121 |
Thương mại điện tử | 7340122 |
Kinh doanh thời trang và dệt may | 7340123 |
Tài chính – Ngân hàng – Bảo hiểm | 73402 |
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 |
Bảo hiểm | 7340204 |
Công nghệ tài chính | 7340205 |
Kế toán – Kiểm toán | 73403 |
Kế toán | 7340301 |
Kiểm toán | 7340302 |
Quản trị – Quản lý | 73404 |
Khoa học quản lý | 7340401 |
Quản lý công | 7340403 |
Quản trị nhân lực | 7340404 |
Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 |
Quản trị văn phòng | 7340406 |
Quan hệ lao động | 7340408 |
Quản lý dự án | 7340409 |
Khác | 73490 |
2.7. Pháp luật (Mã 738)
Pháp luật là lĩnh vực nghiên cứu và đào tạo về hệ thống quy phạm pháp lý điều chỉnh các quan hệ trong xã hội, góp phần xây dựng một nền tảng pháp lý công bằng, minh bạch và ổn định. Lĩnh vực này gồm 7 ngành đào tạo như Luật dân sự, Luật hình sự, Luật kinh tế, Luật quốc tế và các ngành khác cho phép người học tiếp cận kiến thức pháp lý chuyên sâu và đa chiều.
Tên ngành | Mã ngành |
---|---|
Luật | 73801 |
Luật | 7380101 |
Luật hiến pháp và luật hành chính | 7380102 |
Luật dân sự và tố tụng dân sự | 7380103 |
Luật hình sự và tố tụng hình sự | 7380104 |
Luật kinh tế | 7380107 |
Luật quốc tế | 7380108 |
Luật thương mại quốc tế | 7380109 |
Khác | 73890 |
2.8. Khoa học sự sống (Mã 742)
Khoa học sự sống là lĩnh vực nghiên cứu các quy luật của sự sống ở cấp độ vi mô đến vĩ mô, từ tế bào, vi sinh vật đến con người và toàn bộ hệ sinh thái. Lĩnh vực này có 5 ngành đào tạo, một số ngành nổi bật là Công nghệ sinh học, Kỹ thuật sinh học.
Tên ngành | Mã ngành |
---|---|
Sinh học | 74201 |
Sinh học | 7420101 |
Sinh học ứng dụng | 74202 |
Công nghệ sinh học | 7420201 |
Kỹ thuật sinh học | 7420202 |
Sinh học ứng dụng | 7420203 |
Khoa học y sinh | 7420204 |
Khác | 74290 |
2.9. Khoa học tự nhiên (Mã 744)
Khoa học tự nhiên là lĩnh vực nghiên cứu các hiện tượng, quy luật và quá trình trong tự nhiên nhằm khám phá, lý giải thế giới vật chất xung quanh và ứng dụng vào đời sống. Lĩnh vực này 14 ngành đào tạo từ nền tảng và chuyên sâu như Thiên văn học, Vật lý học, Hóa học…
Tên ngành | Mã ngành |
---|---|
Khoa học vật chất | 74401 |
Thiên văn học | 7440101 |
Vật lý học | 7440102 |
Vật lý nguyên tử và hạt nhân | 7440106 |
Cơ học | 7440110 |
Hóa học | 7440112 |
Khoa học vật liệu | 7440122 |
Khoa học trái đất | 74402 |
Địa chất học | 7440201 |
Bản đồ học | 7440212 |
Địa lý tự nhiên | 7440217 |
Biến đổi khí hậu | 7440221 |
Khí tượng và khí hậu học | 7440222 |
Thủy văn học | 7440224 |
Hải dương học | 7440228 |
Khoa học môi trường | 74403 |
Khoa học môi trường | 7440301 |
Khác | 74490 |
2.10. Toán và thống kê (Mã 746)
Toán và Thống kê là lĩnh vực nghiên cứu về các phương pháp và công cụ toán học, giúp phân tích và giải quyết các vấn đề trong nhiều lĩnh vực khoa học, công nghệ, kinh tế và xã hội. Lĩnh vực này gồm 7 ngành đào tạo, một số ngành như Toán học, Khoa học tính toán, Khoa học dữ liệu, Toán ứng dụng,…
Tên ngành | Mã ngành |
---|---|
Toán học | 74601 |
Toán học | 7460101 |
Khoa học tính toán | 7460107 |
Khoa học dữ liệu | 7460108 |
Toán ứng dụng | 7460112 |
Toán cơ | 7460115 |
Toán tin | 7460117 |
Thống kê | 74602 |
Thống kê | 7460201 |
Khác | 74690 |
2.11. Máy tính và công nghệ thông tin (Mã 748)
Máy tính và Công nghệ thông tin là lĩnh vực nghiên cứu và phát triển các hệ thống phần mềm, phần cứng, mạng lưới và ứng dụng công nghệ phục vụ nhu cầu quản lý, lưu trữ và xử lý thông tin trong mọi lĩnh vực. Lĩnh vực này có 10 ngành đào tạo, một số ngành phố biến như Khoa học máy tính, Kỹ thuật phần mềm, Trí tuệ nhân tạo, An toàn thông tin.
Tên ngành | Mã ngành |
---|---|
Máy tính | 74801 |
Khoa học máy tính | 7480101 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 7480102 |
Kỹ thuật phần mềm | 7480103 |
Hệ thống thông tin | 7480104 |
Kỹ thuật máy tính | 7480106 |
Trí tuệ nhân tạo | 7480107 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108 |
Công nghệ thông tin | 74802 |
Công nghệ thông tin | 7480201 |
An toàn thông tin | 7480202 |
An ninh mạng | 7480208 |
Khác | 74890 |
2.12. Công nghệ kỹ thuật (Mã 751)
Công nghệ kỹ thuật là lĩnh vực đào tạo và nghiên cứu về các phương pháp và kỹ thuật ứng dụng trong việc phát triển, thiết kế và quản lý các hệ thống công nghệ trong nhiều ngành nghề khác nhau. Lĩnh vực này bao gồm các nhóm ngành như Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng, Công nghệ kỹ thuật cơ khí, Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử viễn thông và một số nhóm ngành khác. Các nhóm ngành này phân thành 25 ngành đào tạo khác nhau.
Tên ngành | Mã ngành |
---|---|
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng | 75101 |
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc | 7510101 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 7510103 |
Công nghệ kỹ thuật giao thông | 7510104 |
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | 7510105 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 75102 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 |
Công nghệ chế tạo máy | 7510202 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 7510206 |
Công nghệ kỹ thuật tàu thủy | 7510207 |
Bảo dưỡng công nghiệp | 7510211 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | 75103 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | 7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 |
Công nghệ hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường | 75104 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học | 7510401 |
Công nghệ vật liệu | 7510402 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 |
Công nghệ kỹ thuật hạt nhân | 7510407 |
Quản lý công nghiệp | 75106 |
Quản lý công nghiệp | 7510601 |
Kinh tế công nghiệp | 7510604 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 |
Công nghệ dầu khí và khai thác | 75107 |
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu | 7510701 |
Công nghệ kỹ thuật in | 75108 |
Công nghệ kỹ thuật in | 7510801 |
Khác | 75190 |
Công nghệ nông nghiệp | 7519002 |
2.13. Kỹ thuật (Mã 752)
Kỹ thuật là lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng các nguyên lý khoa học vào việc thiết kế, phát triển, và cải tiến các hệ thống, thiết bị và công nghệ trong nhiều ngành nghề khác nhau. Lĩnh vực này gồm 37 ngành đào tạo. Một số ngành nổi bật như Kỹ thuật cơ khí, Kỹ thuật cơ điện tử, Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông, Kỹ thuật vật liệu, Kỹ thuật môi trường, và Kỹ thuật dầu khí.
Tên ngành | Mã ngành |
---|---|
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | 75201 |
Cơ kỹ thuật | 7520101 |
Kỹ thuật cơ khí | 7520103 |
Kỹ thuật Robot | 7520107 |
Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 |
Kỹ thuật nhiệt | 7520115 |
Kỹ thuật cơ khí động lực | 7520116 |
Kỹ thuật công nghiệp | 7520117 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 7520118 |
Kỹ thuật hàng không | 7520120 |
Kỹ thuật không gian | 7520121 |
Kỹ thuật tàu thủy | 7520122 |
Kỹ thuật ô tô | 7520130 |
Kỹ thuật in | 7520137 |
Kỹ thuật hàng hải | 7520138 |
Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | 75202 |
Kỹ thuật điện | 7520201 |
Kỹ thuật rađa – dẫn đường | 7520204 |
Kỹ thuật thủy âm | 7520205 |
Kỹ thuật biển | 7520206 |
Kỹ thuật điện tử – viễn thông | 7520207 |
Kỹ thuật y sinh | 7520212 |
Kỹ thuật điện, điện tử | 7520215 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7520216 |
Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường | 75203 |
Kỹ thuật hoá học | 7520301 |
Kỹ thuật vật liệu | 7520309 |
Kỹ thuật vật liệu kim loại | 7520310 |
Kỹ thuật dệt | 7520312 |
Kỹ thuật môi trường | 7520320 |
Vật lý kỹ thuật | 75204 |
Vật lý kỹ thuật | 7520401 |
Kỹ thuật hạt nhân | 7520402 |
Kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa | 75205 |
Kỹ thuật địa chất | 7520501 |
Kỹ thuật địa vật lý | 7520502 |
Kỹ thuật trắc địa – bản đồ | 7520503 |
Kỹ thuật mỏ | 75206 |
Kỹ thuật mỏ | 7520601 |
Kỹ thuật thăm dò và khảo sát | 7520602 |
Kỹ thuật dầu khí | 7520604 |
Kỹ thuật khí thiên nhiên | 7520605 |
Kỹ thuật tuyển khoáng | 7520607 |
Khác | 75290 |
2.14. Sản xuất và chế biến (Mã 754)
Sản xuất và chế biến là lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng các công nghệ và phương pháp trong việc sản xuất, chế biến và bảo quản các sản phẩm từ nguyên liệu thô thành sản phẩm tiêu dùng hoặc phục vụ các ngành công nghiệp. Lĩnh vực gồm có 10 ngành đào tạo, một số ngành như Công nghệ thực phẩm, Công nghệ chế biến thủy sản, Công nghệ dệt may,…
Tên ngành | Mã ngành |
---|---|
Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống | 75401 |
Công nghệ thực phẩm | 7540101 |
Kỹ thuật thực phẩm | 7540102 |
Công nghệ sau thu hoạch | 7540104 |
Công nghệ chế biến thủy sản | 7540105 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 7540106 |
Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da | 75402 |
Công nghệ sợi, dệt | 7540202 |
Công nghệ vật liệu dệt, may | 7540203 |
Công nghệ dệt, may | 7540204 |
Công nghệ da giày | 7540206 |
Khác | 75490 |
Công nghệ chế biến lâm sản | 7549001 |
2.15. Kiến trúc và xây dựng (Mã 758)
Kiến trúc và xây dựng là lĩnh vực kết hợp giữa thiết kế và kỹ thuật, tạo ra những công trình và không gian sống, làm việc và vui chơi phù hợp với nhu cầu phát triển của xã hội. Ngoài ra, lĩnh vực này cũng phát triển các hệ thống hạ tầng đô thị hiện đại, tạo ra môi trường sống thuận lợi và thúc đẩy sự phát triển kinh tế, xã hội. Lĩnh vực này gồm có 22 ngành đào tạo.
Tên ngành | Mã ngành |
---|---|
Kiến trúc và quy hoạch | 75801 |
Kiến trúc | 7580101 |
Kiến trúc cảnh quan | 7580102 |
Kiến trúc nội thất | 7580103 |
Kiến trúc đô thị | 7580104 |
Quy hoạch vùng và đô thị | 7580105 |
Quản lý đô thị và công trình | 7580106 |
Thiết kế nội thất | 7580108 |
Quản lý phát triển đô thị và bất động sản | 7580109 |
Thiết kế đô thị | 7580110 |
Bảo tồn di sản kiến trúc – Đô thị | 7580111 |
Đô thị học | 7580112 |
Xây dựng | 75802 |
Kỹ thuật xây dựng | 7580201 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | 7580202 |
Kỹ thuật xây dựng công trình biển | 7580203 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 7580210 |
Địa kỹ thuật xây dựng | 7580211 |
Kỹ thuật tài nguyên nước | 7580212 |
Kỹ thuật cấp thoát nước | 7580213 |
Kỹ thuật an toàn giao thông | 7580215 |
Quản lý xây dựng | 75803 |
Kinh tế xây dựng | 7580301 |
Quản lý xây dựng | 7580302 |
Khác | 75890 |
2.16. Nông, lâm nghiệp và thủy sản (Mã 762)
Nông, lâm nghiệp và thủy sản là lĩnh vực then chốt, gồm 21 ngành đào tạo nổi bật như trồng trọt, chăn nuôi, quản lý rừng và nuôi trồng, khai thác thủy sản. Các ngành này đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo an ninh lương thực, cung cấp nguyên liệu và phát triển kinh tế nông thôn.
Tên ngành | Mã ngành |
---|---|
Nông nghiệp | 76201 |
Nông nghiệp | 7620101 |
Khuyến nông | 7620102 |
Khoa học đất | 7620103 |
Chăn nuôi | 7620105 |
Nông học | 7620109 |
Khoa học cây trồng | 7620110 |
Bảo vệ thực vật | 7620112 |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | 7620113 |
Kinh doanh nông nghiệp | 7620114 |
Kinh tế nông nghiệp | 7620115 |
Phát triển nông thôn | 7620116 |
Lâm nghiệp | 76202 |
Lâm học | 7620201 |
Lâm nghiệp đô thị | 7620202 |
Lâm sinh | 7620205 |
Lâm nghiệp | 7620210 |
Quản lý tài nguyên rừng | 7620211 |
Thủy sản | 76203 |
Nuôi trồng thủy sản | 7620301 |
Bệnh học thủy sản | 7620302 |
Khoa học thủy sản | 7620303 |
Khai thác thủy sản | 7620304 |
Quản lý thủy sản | 7620305 |
Khác | 76290 |
2.17. Thú y (Mã 764)
Thú y là lĩnh vực y học chuyên biệt, tập trung vào sức khỏe và phúc lợi của động vật. Các chuyên gia thú y đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa, chẩn đoán và điều trị bệnh cho vật nuôi, gia súc, gia cầm và động vật hoang dã.
Tên ngành | Mã ngành |
---|---|
Thú y | 76401 |
Thú y | 7640101 |
Khác | 76490 |
2.18. Sức khỏe (Mã 772)
Lĩnh vực sức khỏe đào tạo các chuyên gia y tế đóng vai trò thiết yếu trong xã hội. Với 24 ngành, lĩnh vực này đào tạo từ bác sĩ khám chữa bệnh, dược sĩ cung cấp thuốc, điều dưỡng chăm sóc người bệnh đến các kỹ thuật viên y tế hỗ trợ chẩn đoán và điều trị. Còn bao gồm y tế dự phòng, y học cổ truyền, dinh dưỡng và răng hàm mặt, cùng với quản lý y tế và y tế công cộng, tất cả hướng đến mục tiêu chung là một cộng đồng khỏe mạnh.
Tên ngành | Mã ngành |
---|---|
Y học | 77201 |
Y khoa | 7720101 |
Y học dự phòng | 7720110 |
Y học cổ truyền | 7720115 |
Dược học | 77202 |
Dược học | 7720201 |
Công nghệ dược phẩm | 7720202 |
Hóa dược | 7720203 |
Điều dưỡng – hộ sinh | 77203 |
Điều dưỡng | 7720301 |
Hộ sinh | 7720302 |
Dinh dưỡng | 77204 |
Dinh dưỡng | 7720401 |
Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm | 7720402 |
Răng – Hàm – Mặt (Nha khoa) | 77205 |
Răng – Hàm – Mặt | 7720501 |
Kỹ thuật phục hình răng | 7720502 |
Kỹ thuật Y học | 77206 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 |
Kỹ thuật hình ảnh y học | 7720602 |
Kỹ thuật Phục hồi chức năng | 7720603 |
Vật lý trị liệu | 7720604 |
Hoạt động trị liệu | 7720605 |
Ngôn ngữ trị liệu | 7720606 |
Kỹ thuật y học thể dục thể thao | 7720607 |
Dụng cụ chỉnh hình chân tay giả | 7720608 |
Khúc xạ nhãn khoa | 7720609 |
Kỹ thuật gây mê hồi sức | 7720610 |
Y tế công cộng | 77207 |
Y tế công cộng | 7720701 |
Quản lý Y tế | 77208 |
Tổ chức và Quản lý y tế | 7720801 |
Quản lý bệnh viện | 7720802 |
Khác | 77290 |
Y sinh học thể dục thể thao | 7729001 |
2.19. Dịch vụ xã hội (Mã 776)
Dịch vụ xã hội là lĩnh vực hỗ trợ con người và cộng đồng. Với 4 ngành đào tạo như Công tác xã hội, Công tác thanh thiếu niên, Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật, Dân số và phát triển. Mỗi ngành góp phần giải quyết các vấn đề xã hội, nâng cao chất lượng cuộc sống và thúc đẩy sự phát triển bền vững.
Tên ngành | Mã ngành |
---|---|
Công tác xã hội | 77601 |
Công tác xã hội | 7760101 |
Công tác thanh thiếu niên | 7760102 |
Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | 7760103 |
Dân số và phát triển | 7760104 |
Khác | 77690 |
2.20. Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân (Mã 781)
Lĩnh vực du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân gồm các ngành như Du lịch, Quản trị khách sạn, Nhà hàng, Thể thao và Kinh tế gia đình. Đây là lĩnh vực với 8 ngành đào tạo năng động, gắn với dịch vụ, giải trí và đời sống, mở ra nhiều cơ hội việc làm và phát triển trong thời kỳ hội nhập.
Tên ngành | Mã ngành |
---|---|
Du lịch | 78101 |
Du lịch | 7810101 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 |
Du lịch văn hóa | 7810106 |
Khách sạn, nhà hàng | 78102 |
Quản trị khách sạn | 7810201 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 |
Thể dục, thể thao | 78103 |
Quản lý thể dục thể thao | 7810301 |
Huấn luyện thể thao | 7810302 |
Kinh tế gia đình | 78105 |
Kinh tế gia đình | 7810501 |
Khác | 78190 |
2.21. Dịch vụ vận tải (Mã 784)
Lĩnh vực dịch vụ vận tải bao gồm 4 ngành đào tạo như Khai thác vận tải, Quản lý hoạt động bay, Kinh tế vận tải và Khoa học hàng hải. Đây là lĩnh vực giữ vai trò quan trọng trong việc kết nối giao thông, lưu thông hàng hóa và hành khách, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế.
Tên ngành | Mã ngành |
---|---|
Khai thác vận tải | 78401 |
Khai thác vận tải | 7840101 |
Quản lý hoạt động bay | 7840102 |
Kinh tế vận tải | 7840104 |
Khoa học hàng hải | 7840106 |
Khác | 78490 |
2.22. Môi trường và bảo vệ môi trường (Mã 785)
Lĩnh vực môi trường và bảo vệ môi trường bao gồm 6 ngành đào tạo. Đây là lĩnh vực quan trọng trong việc bảo vệ và phát triển bền vững tài nguyên thiên nhiên, bảo đảm an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp, góp phần vào sự phát triển xanh và bền vững của xã hội.
Tên ngành | Mã ngành |
---|---|
Quản lý tài nguyên và môi trường | 78501 |
Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | 7850102 |
Quản lý đất đai | 7850103 |
Quản lý tài nguyên khoáng sản | 7850196 |
Quản lý tài nguyên nước | 7850198 |
Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp | 78502 |
Bảo hộ lao động | 7850201 |
Khác | 78590 |
2.23. An ninh, Quốc phòng (Mã 786)
Lĩnh vực an ninh và quốc phòng bao gồm 35 ngành đào tạo. Các ngành này liên quan đến việc bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự xã hội, đồng thời đảm bảo quốc phòng vững mạnh. Đây không chỉ đảm bảo an toàn cho đất nước mà còn hỗ trợ phát triển toàn diện trong bối cảnh quốc tế ngày càng phức tạp.
Tên ngành | Mã ngành |
---|---|
An ninh và trật tự xã hội | 78601 |
Trinh sát an ninh | 7860101 |
Trinh sát cảnh sát | 7860102 |
Trinh sát kỹ thuật | 7860103 |
Điều tra hình sự | 7860104 |
Kỹ thuật Công an nhân dân | 7860107 |
Kỹ thuật hình sự | 7860108 |
Quản lý nhà nước về an ninh trật tự | 7860109 |
Quản lý trật tự an toàn giao thông | 7860110 |
Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp | 7860111 |
Tham mưu, chỉ huy công an nhân dân | 7860112 |
Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ | 7860113 |
An ninh mạng và phòng chống tội phạm sử dụng công nghệ cao | 7860114 |
Hậu cần công an nhân dân | 7860116 |
Tình báo an ninh | 7860117 |
Quân sự | 78602 |
Chỉ huy tham mưu Lục quân | 7860201 |
Chỉ huy tham mưu Hải quân | 7860202 |
Chỉ huy tham mưu Không quân | 7860203 |
Chỉ huy tham mưu Phòng không | 7860204 |
Chỉ huy tham mưu Pháo binh | 7860205 |
Chỉ huy tham mưu Tăng – thiết giáp | 7860206 |
Chỉ huy tham mưu Đặc công | 7860207 |
Biên phòng | 7860214 |
Chỉ huy tham mưu tác chiến không gian mạng | 7860215 |
Tình báo quân sự | 7860217 |
Hậu cần quân sự | 7860218 |
Chỉ huy, tham mưu thông tin | 7860219 |
Chỉ huy, quản lý kỹ thuật | 7860220 |
Quân sự cơ sở | 7860222 |
Chỉ huy kỹ thuật Phòng không | 7860226 |
Chỉ huy kỹ thuật Tăng – thiết giáp | 7860227 |
Chỉ huy kỹ thuật công binh | 7860228 |
Chỉ huy kỹ thuật hóa học | 7860229 |
Trinh sát kỹ thuật | 7860231 |
Chỉ huy kỹ thuật hải quân | 7860232 |
Chỉ huy kỹ thuật tác chiến điện tử | 7860233 |
Khác | 78690 |
3. 8 yếu tố cần lưu ý khi chọn ngành
Lựa chọn ngành học là một quyết định quan trọng và ảnh hưởng lớn đến sự nghiệp và cuộc sống tương lai của mỗi người. Dưới đây là 8 yếu tố cần lưu ý khi chọn ngành
- Sở thích cá nhân: Chọn ngành học phù hợp với đam mê giúp bạn duy trì hứng thú trong suốt quá trình học. Khi yêu thích công việc, bạn sẽ dễ dàng vượt qua thử thách và phát triển nghề nghiệp.
- Năng lực và khả năng học hỏi: Mỗi người có những khả năng riêng biệt, vì vậy cần chọn ngành học phát huy điểm mạnh của bản thân.
- Cơ hội việc làm: Trước khi chọn ngành, cần tìm hiểu về nhu cầu việc làm trong lĩnh vực đó. Điều này giúp bạn đảm bảo cơ hội nghề nghiệp tốt và ít cạnh tranh.
- Xu hướng thị trường: Các ngành như công nghệ, dữ liệu, trí tuệ nhân tạo đang phát triển mạnh mẽ và có tiềm năng cao. Việc nắm bắt xu hướng sẽ giúp bạn chọn ngành học có triển vọng lâu dài.
- Môi trường học tập: Môi trường học tập chất lượng sẽ tạo điều kiện thuận lợi để bạn phát triển kỹ năng và kiến thức. Trường học có cơ sở vật chất tốt và chương trình thực tế sẽ giúp bạn học hiệu quả hơn.
- Thu nhập và cơ hội thăng tiến: Lựa chọn ngành học có mức thu nhập cao và cơ hội thăng tiến giúp bạn xây dựng sự nghiệp ổn định. Điều này tạo động lực để bạn nỗ lực và phát triển lâu dài.
- Đóng góp cho xã hội: Nhiều ngành học không chỉ mang lại thu nhập mà còn giúp bạn đóng góp tích cực cho cộng đồng. Làm việc trong những lĩnh vực này sẽ mang lại cảm giác tự hào và ý nghĩa.
- Lời khuyên từ người đi trước: Học hỏi từ những người có kinh nghiệm sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngành học mình muốn theo đuổi. Những chia sẻ thực tế sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt hơn.
Việc nắm vững danh sách các ngành đào tạo trình độ đại học chính là viên gạch đầu tiên vững chắc xây dựng tương lai của bạn. Hãy sáng suốt lựa chọn ngành học khơi gợi đam mê, phát huy năng lực và đón đúng nhịp điệu của thị trường lao động, mở ra cánh cửa sự nghiệp rộng mở và bền vững.